Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbuilt




unbuilt
[,ʌn'bilt]
tính từ
chưa xây dựng xong
bị phá sạch, bị san phẳng
chưa xây cất nhà cửa (khu đất)
động từ
past và past part của unbuild


/'ʌn'bild/

tính từ
chưa xây dựng
bị phá sạch, bị san phẳng

Related search result for "unbuilt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.