Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbuttoned




unbuttoned
[,ʌn'bʌtnd]
tính từ
không cài khuy (áo)
(nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế
her unbuttoned style of management
phong cách quản lý thoải mái của bà ta


/'ʌn'bʌtnd/

tính từ
không cài khuy (áo)
all unbuttoned ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.