Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncalled




uncalled
[,ʌn'kɔ:ld]
tính từ
không được gọi, không được mời, không được yêu cầu
to come uncalled
đến dự không có lời mời


/'ʌn'kɔ:ld/

tính từ
không được gọi, không được mời

Related search result for "uncalled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.