Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncancelled




uncancelled
[,ʌn'kænsəld]
tính từ
chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ
chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số)


/'ʌn'kænsəld/

tính từ
chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ
chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số)

Related search result for "uncancelled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.