Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncandidness




uncandidness
[,ʌn'kændidnis]
danh từ
tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá
tính thiên vị; tính thành kiến


/'ʌn'kændidnis/

danh từ
tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá
tính thiên vị; tính thành kiến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.