Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncatalogued




uncatalogued
[,ʌn'kætəlɔgd]
tính từ
không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh mục
không phân loại, chưa phân loại, không xếp loại, chưa xếp loại


/'ʌn'kætəlɔgd/

tính từ
chưa ghi vào mục lục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.