Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncaught




uncaught
[ʌn'kæt∫]
tính từ
không bị bắt; chưa bị bắt


/'ʌnkeit/

tính từ
không bị bắt; chưa bị bắt

Related search result for "uncaught"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.