Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncauterized




uncauterized
['ʌn'kɔ:təraizd]
tính từ
(y học) không bị đốt, chưa bị đốt


/'ʌn'kɔ:təraizd/

tính từ
không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.