| unceremoniousness 
 
 
 
 
  unceremoniousness |  | [,ʌn,seri'mouniəsnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo |  |  |  | tính không nghi thức, tính không trịnh trọng |  |  |  | tính không lịch sự, tính không lễ phép; tính lấc cấc một cách thô lỗ | 
 
 
  /'ʌn,seri'mounjəsnis/ 
 
  danh từ 
  sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức 
  tính không khách khí 
 
 |  |