Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncertainly




uncertainly
[ʌn'sə:tnli]
phó từ
không chắc chắn
ngập ngừng
speak uncertainly
nói ngập ngừng


/ʌn'sə:tnli/

phó từ
không chắc chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.