Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchanging




unchanging
[ʌn't∫eindʒiη]
tính từ
không thay đổi, không đổi


/ʌn'tʃeindʤiɳ/

tính từ
không thay đổi, không đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.