Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchoke




unchoke
[,ʌn't∫ouk]
ngoại động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)


/'ʌn'tʃouk/

ngoại động từ
mở, làm cho thông (một cái ống)

Related search result for "unchoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.