Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncircumcised




uncircumcised
[,ʌn'sə:kəmsaizd]
tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả


/'ʌn'sə:kəmsaizd/

tính từ
không bị cắt bao quy đầu
(nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.