Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclaimed




unclaimed
[,ʌn'kleimd]
tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
unclaimed right
quyền lợi không đòi hỏi
unclaimed letter
thư không người nhận


/'ʌn'kleimd/

tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
unclaimed right quyền lợi không đòi hỏi
unclaimed letter thư không người nhận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.