Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclasp




unclasp
[,ʌn'klɑ:sp]
ngoại động từ
mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...)
buông (ai) ra; nới (tay) ra; thả ra


/'ʌn'klɑ:sp/

ngoại động từ
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
buông (ai) ra; nới (tay) ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.