Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclear




unclear
[,ʌn'kliə]
tính từ
không rõ ràng; không minh bạch; khó hiểu


/'ʌn'kliə/

tính từ
không trong, đục
không rõ, không sáng
(nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unclear"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.