Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclipped




unclipped
[,ʌn'klipt]
tính từ
không xén, không cắt, không hớt (tóc, lông cừu...)
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)


/'ʌn'klipt/

tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.