Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unco-ordinated




unco-ordinated
['ʌηkou'ɔ:dineitid]
tính từ
không phối hợp
rời rạc, không mạch lạc (văn)


/'ʌnkou'ɔ:dineitid/

tính từ
không phối hợp
rời rạc, không mạch lạc (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.