Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommercial




uncommercial
[,ʌnkə'mə:∫l]
tính từ
không thương mại, không buôn bán
ngược với nguyên tắc thương mại


/'ʌnkə'mə:ʃəl/

tính từ
không thương mại
ngược với nguyên tắc thương mại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.