Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncompensated




uncompensated
['ʌn'kɔmpenseitid]
tính từ
không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)


/'ʌn'kɔmpenseitid/

tính từ
không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.