Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncondensed




uncondensed
[,ʌnkən'denst]
tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích (văn, bài nói)


/'ʌnkən'denst/

tính từ
không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)
không súc tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.