Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconformableness




unconformableness
[,ʌnkən'fɔ:məblnis]
danh từ
tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau
tính ương bướng


/'ʌnkən'fɔ:məblnis/

danh từ
tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau
tính ương bướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.