Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconnected




unconnected
[,ʌnkə'nektid]
tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc
unconnected ideas
những ý kiến rời rạc
không có quan hệ họ hàng



không liên thông

/'ʌnkə'nektid/

tính từ
không có quan hệ, không có liên quan
không mạch lạc, rời rạc
unconnected ideas những ý kiến rời rạc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.