Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconquerable




unconquerable
[,ʌn'kɔηkərəbl]
tính từ
không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi
không thể chinh phục được, không thể chế ngự được


/'ʌn'kɔɳkərəbl/

tính từ
không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi
không thể chinh phục được, không thể chế ngự được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.