|  unconquerable 
 
 
 
 
  unconquerable |  | [,ʌn'kɔηkərəbl] |  |  | tính từ |  |  |  | không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi |  |  |  | không thể chinh phục được, không thể chế ngự được | 
 
 
  /'ʌn'kɔɳkərəbl/ 
 
  tính từ 
  không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi 
  không thể chinh phục được, không thể chế ngự được 
 
 |  |