Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconscientiousness




unconscientiousness
[,ʌn,kɔn∫i'en∫əsnis]
danh từ
tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách


/'ʌn,kɔnʃi'enʃəsnis/

danh từ
tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.