|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsciousness
unconsciousness | [ʌn'kɔn∫əsnis] | | danh từ | | | sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc | | | fall into unconsciousnes | | rơi vào tình trạng hôn mê | | | sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..) |
/ʌn'kɔnʃəsnis/
danh từ sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
|
|
|
|