Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsecrated




unconsecrated
[(')ʌn'kɔnsikreitid]
tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; Chúa)
(tôn giáo) không được thờ cúng
(tôn giáo) không được tôn, không được phong (giám mục)
không được công nhận, không được thừa nhận


/'ʌn'kɔnsikreitid/

tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng
(tôn giáo) không được thờ cúng
(tôn giáo) không được tôn, không được phong

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.