Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsolable




unconsolable
[,ʌnkən'souləbl]
tính từ
không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được
an unconsolable grief
một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được


/'ʌnkən'souləbl/

tính từ
không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được
an unconsolable grief một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unconsolable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.