Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconstitutional




unconstitutional
[,ʌn,kɔnsti'tju:∫ənl]
tính từ
không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến


/'ʌn,kɔnsti'tju:ʃənl/

tính từ
trái hiến pháp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.