Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrolled




uncontrolled
[,ʌnkən'trould]
tính từ
không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa


/'ʌnkən'trould/

tính từ
không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.