|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncontrolled
uncontrolled | [,ʌnkən'trould] | | tính từ | | | không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có gì ngăn cản, mặc sức, thả cửa |
/'ʌnkən'trould/
tính từ không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức
|
|
|
|