Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconventionality




unconventionality
[,ʌnkən,ven∫ə'næliti]
danh từ
tính không theo quy ước
tính không theo thói thường, tính độc đáo


/'ʌnkən,venʃə'næliti/

danh từ
tính không theo quy ước
tính không theo thói thường, tính độc đáo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.