Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconvertible




unconvertible
['ʌnkən'və:təbl]
tính từ
không thể đổi thứ khác, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được, không thể chuyển đổi tự do (tiền)


/'ʌnkən'və:təbl/

tính từ
không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.