Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconvincing




unconvincing
[,ʌnkən'vinsiη]
tính từ
không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục


/'ʌnkən'vinsiɳ/

tính từ
không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.