Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncovered




uncovered
[ʌn'kʌvəd]
tính từ
mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở
để trần (đầu); cởi trần
không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
không thanh toán; không có bảo đảm


/ʌn'kʌvəd/

tính từ
bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)

Related search result for "uncovered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.