Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncropped




uncropped
[,ʌn'krɔpt]
tính từ
không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả), không thu hoạch
không hớt, không cắt (tóc)


/'ʌn'krɔpt/

tính từ
không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.