Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncrossed




uncrossed
[,ʌn'krɔst]
tính từ
không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
chưa ai đi qua (sa mạc)
(tài chính) không gạch chéo (một tờ séc)
không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý


/'ʌn'krɔst/

tính từ
không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
chưa ai đi qua (sa mạc)
(tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)
không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý

Related search result for "uncrossed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.