Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncushioned




uncushioned
[,ʌn'ku∫nd]
tính từ
không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)


/'ʌn'kuʃnd/

tính từ
không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.