Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncustomed




uncustomed
[,ʌn'kʌstəmd]
tính từ
không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng)


/'ʌn'kʌstəmd/

tính từ
không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)

Related search result for "uncustomed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.