Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncut




uncut
[,ʌn'kʌt]
tính từ
không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..)
uncut showings
những buổi chiếu trọn vẹn, không bị cắt xén
chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý)
chưa rọc (sách)
không bị cắt, không bị xén


/'ʌn'kʌt/

tính từ
không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.