Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undamaged




undamaged
[,ʌn'dæmidʒd]
tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt


/'ʌn'dæmidʤd/

tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.