Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undebarred




undebarred
[,ʌndi'bɑ:d]
tính từ
((thường) + from) không bị loại trừ
không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)
chưa bị tước quyền


/'ʌndi'bɑ:d/

tính từ
((thường) from) không bị loại trừ
không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.