Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecaying




undecaying
[,ʌndi'keiiη]
tính từ
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được


/'ʌndi'keiiɳ/

tính từ
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.