Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecided




undecided
[,ʌndi'saidid]
tính từ
nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết
the issue remains undecided
vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết
(+ about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết


/'ʌndi'saidid/

tính từ
lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết
chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undecided"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.