Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecipherable




undecipherable
[,ʌndi'saifərəbl]
tính từ
không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)


/'ʌndi'saifərəbl/

tính từ
không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.