|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecomposable
undecomposable | [,ʌn,di:kəm'pouzəbl] | | tính từ | | | không thể phân tích được, không thể phân huỷ được, chưa bị phân giải |
/'ʌn,di:kəm'pouzəbl/
tính từ không thể phân tích được, không thể phân huỷ được
|
|
|
|