undercover
undercover | [,ʌndə'kʌvə] | | tính từ | | | giấu giếm, lén lút, bí mật; kín | | | undercover payments | | những món tiền trả lén lút (những khoản hối lộ chẳng hạn) | | | tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ) | | | detectives working undercover | | những thám tử đặc tình | | | undercover activities/organizations | | những hoạt động/tổ chức do thám tay trong |
/'ʌndə,kʌvə/
tính từ bí mật, giấu giếm undercover agent người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
|
|