|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underdressed
underdressed | ['ʌndədrest] | | tính từ | | | ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mặc quá sơ sài | | danh từ | | | xem underclothing | | | bao (dưới lớp áo bọc) | | động từ | | | ăn mặc xuềnh xoàng, ăn mặc quá đơn giản, ăn mặc sơ sài |
/'ʌndə'drest/
tính từ ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài
|
|
|
|