Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underemployment




underemployment
[,ʌndərim'plɔimənt]
danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công
tình trạng không được dùng hết khả năng


/'ʌndərim'plɔimənt/

danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.