Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underfed




underfed
[,ʌndə'fed]
tính từ
ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói
underfed children
trẻ em thiếu ăn
động từ
past và past part của underfeed


/'ʌndə'fi:d/

động từ underfed
cho thiếu ăn, cho ăn đói
thiếu ăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underfed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.