Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergraduate




undergraduate
[,ʌndə'grædʒuət]
danh từ
sinh viên đại học hoặc cao đẳng chưa lấy bằng đầu tiên; sinh viên chưa tốt nghiệp
undergraduate courses, grants, students
giáo trình, sự tài trợ, sinh viên chưa tốt nghiệp


/,ʌndə'grædjuit/

danh từ
học sinh đại học chưa tốt nghiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.