|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergraduate
undergraduate | [,ʌndə'grædʒuət] | | danh từ | | | sinh viên đại học hoặc cao đẳng chưa lấy bằng đầu tiên; sinh viên chưa tốt nghiệp | | | undergraduate courses, grants, students | | giáo trình, sự tài trợ, sinh viên chưa tốt nghiệp |
/,ʌndə'grædjuit/
danh từ học sinh đại học chưa tốt nghiệp
|
|
|
|